Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Gia sư Đăng ký
Họ tên: | TrầnThị Thu Hiền |
Mã gia sư: | 3532 |
Giới tính: | Nữ |
Ảnh: | |
Học trường: | Đại học Vinh |
Học năm thứ: | 2007 |
Giảng day trường: | THPT Ngô Quyền - Đông Anh |
Ngành dạy: | Sinh học |
Trình độ: | Giáo viên |
Phương tiện đi dạy: | Xe máy |
Môn dạy tốt nhất: | Sinh học |
Năm sinh: | 1984 |
Môn dạy: | Lý,Hoá,Sinh học,Tin học |
Khu vực dạy: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình |
Bán kính đi dạy: | 13km |
Ý kiến: | - Là một người có trách nhiệm, có khả năng chủ động sáng tạo trong công việc và trong giảng dạy. Được phụ huynh và học sinh tin tưởng và yêu thích phương pháp giảng dạy. - Nhiều năm liền là giáo viên bộ môn có thành tích xuất sắc trong công tác giảng dạy. Có kinh nghiệm 05 trong công tác quản lý chuyên môn với 03 năm là tổ trưởng chuyên môn, 02 năm làm trợ lí hiệu trưởng phụ trách chuyên môn, luôn hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ của Tổ trưởng chuyên môn và Trợ lý Hiệu trưởng. - Đã tham gia khóa học “SỨ MỆNH NGƯỜI THẦY” và nhiều chương trình khác trên diễn đàn DẠY HỌC TÍCH CỰC để cập nhật các phương pháp dạy học hay. |
Kinh nghiệm gia sư, ưu điểm, tính cách, sở trường,… | QUÁ TRÌNH LÀM VIỆC Các công việc đã làm, bao gồm cả việc làm ngoài giờ, bán thời gian - Hiện tại là Trợ lý Hiệu Trưởng, giáo viên chủ nhiệm, giáo viên giảng dạy môn Sinh học, Công nghệ tại trường THPT Ngô Quyền – Vĩnh Ngọc – Đông Anh – Hà Nội. Kinh nghiệm giảng dạy tính đến thời điểm này là 9 năm với các công việc chính gồm: Phụ trách việc lên kế hoạch giảng dạy các môn trong nhà trường, chỉ đạo chuyên môn chung; Quản lý hồ sơ cán bộ công nhân viên; Quản lý điểm; Xếp thời khóa biểu; Quản lý thi và kiểm tra định kỳ trên máy tính; Soạn giáo án, giảng dạy môn Sinh học, Công nghệ và làm công tác chủ nhiệm - Hiện tại kiêm nhiệm công tác Phó trưởng phòng Đào tạo của trường Trung cấp Y Dược Cộng Đồng Hà Nội với các công việc chính gồm: Phụ trách biên tập tài liệu giảng dạy và kiểm định chất lượng. - Gia sư các môn Toán 8, Toán 9; Lý 8, Hóa 8, Hóa 11; Hóa 12 + ôn thi Đại học; Sinh 8, Sinh 12 + ôn thi Đại học; Toán 11, Toán 12 + ôn thi Đại học; Đặc biệt có khả năng giảng dạy nâng học sinh từ mức dưới trung bình đến trung bình khá đạt 6 – 7 điểm thi đại học; nâng học sinh từ mức trung bình khá đến khá, giỏi đạt 7 – 9,5 điểm thi đại học KỸ NĂNG - Có phương pháp giảng dạy tích cực được nhiều thế hệ học trò đánh giá cao - Sử dụng thành thạo các phần mềm của Microsoft Office như Word, Exel, Power point và các ứng dụng cơ bản của Internet - Giao tiếp bằng tiếng Anh ở mức độ cơ bản - Có kỹ năng tin học văn phòng tốt, sử dụng tốt các phần mềm hỗ trợ công việc như phần mềm xếp thời khóa biểu, phần mềm quản lý điểm, phần mềm thi và kiểm tra trực tuyến trên máy tính, phần mềm vẽ sơ đồ tư duy … Sử dụng tương đối khá các phần mềm tiện ích khác như phàn mềm vè sơ đồ tư duy, phần mềm xử lý ảnh photoshop, phần mềm làm đĩa CD, phần mềm chuyển đổi định dạng văn bản, phần mềm đổi đuôi nhạc, phần mềm cắt nhạc... |
Lớp dạy | Lớp 6 , Lớp 7 , Lớp 8 , Lớp 9 , Lớp 10 , Lớp 12 , |
Thành tích học tập: | - Giải nhì học sinh giỏi Sinh cấp tỉnh năm học lớp 12. - Ngoài ra trong quá trình học tập liên tục được học bổng từ kỳ 2 của năm 2003 - 2004 đến hết học kỳ 2 năm 2007 - Được giải nhì cuộc thi sinh viên nghiên cứu khoa học cấp Bộ 2007 - Giải nhì cuộc thi sáng tạo kỹ thuật Việt Nam – VIFOTECH 2007 - Có một bài báo được công bố trên tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn số 7 năm 2007. - Đã được cấp bằng khen của Bộ trưởng bộ Giáo dục và Đào tạo; - Đã được cấp bằng khen của Hội Liên hiệp sáng tạo kỹ thuật Việt Nam - Đã được cấp bằng khen của TW Đoàn TNCS HCM |
Tóm tắt quá trình học tập: | Quá trình học tập Đào tạo đại học Trường đại học Chuyên ngành Từ - đến (mm/yy) Xếp loại Đại học Vinh Sinh lý – hóa sinh 10/ 2003 – 10/ 2007 Giỏi Các khoá đào tạo khác Tên khoá học Từ - đến (mm/yy) Tên văn bằng chứng chỉ Xếp loại Đào tạo Sau Đại học 09/ 2007 – 01/2010 Thạc sĩ khoa học Sinh học Giỏi Tiếng Nga giao tiếp trình độ B 10/ 2005 – 06/ 2006 Chứng chỉ tiếng Nga B Khá Tin học trình độ B 09/ 2007 – 01/ 2010 Chứng chỉ tin học Khá |
Gia sư khác
Họ tên | Trần Tuấn Kiệt |
Mã gia sư: | 9212 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Hiếu |
Mã gia sư: | 9210 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoa |
Mã gia sư: | 9209 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm 1 Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Lâm Anh |
Mã gia sư: | 9208 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |