Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Gia sư Đăng ký
Họ tên: | Bùi Thị BÍch Vân |
Mã gia sư: | 2378 |
Giới tính: | Nam |
Ảnh: | ![]() |
Học trường: | ĐH ngoại ngữ - ĐHQG HN |
Học năm thứ: | 1 |
Giảng day trường: | (không có) |
Ngành dạy: | Sư phạm Hàn Quốc |
Trình độ: | Sinh viên |
Phương tiện đi dạy: | xe máy |
Môn dạy tốt nhất: | Tiếng anh< |
Năm sinh: | 1999 |
Môn dạy: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Khu vực dạy: | Hà Đông,Cầu giấy |
Bán kính đi dạy: | 10km |
Ý kiến: | (không) |
Kinh nghiệm gia sư, ưu điểm, tính cách, sở trường,… | Năm lớp 11-12 kèm cho một em lớp 6 (môn tiếng Anh) 2 năm (lớp 6,7) |
Lớp dạy | Lớp , |
Thành tích học tập: | 12 năm học sinh giỏi Điểm thi đại học: Tiếng Anh: 9, Văn: 8.75, Toán 6.8 |
Tóm tắt quá trình học tập: | Học THPT tại trường THPT Vân Cốc - Phúc Thọ - Hà Nội Học đại học tại trường ĐHNN - ĐHQG Hà Nội |
Gia sư khác
Họ tên | Trần Phương Linh |
Mã gia sư: | 8899 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thu Phương |
Mã gia sư: | 8897 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ- ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Nhật Anh |
Mã gia sư: | 8896 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | FPT University |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Nhật Huy |
Mã gia sư: | 8895 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ- ĐH Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |