Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | mavanvan |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 4226 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHSP Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thịnh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4218 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Trung |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4216 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hồng Minh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4204 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế à quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Văn học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Thị Ngọc Dung |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4200 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Thủy Lợi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | vũ thành tâm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4168 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | dại học bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Trung Phương |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4155 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Mi |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4145 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Thu Hoài |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4144 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Danh Lâm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4135 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Trà |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4121 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Anh Tuấn |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4105 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Giao Thông Vận Tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Ngọc Trâm |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4066 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Xuân Thắng |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4048 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Gái |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4037 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Bách Khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Minh Hiền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4019 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Nguyễn Việt Hoàng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4004 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Tuấn Hiệp |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3996 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Tùng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 3995 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Lý |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3979 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com