Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trịnh Thị Thắm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3149 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tăng Thị Dịu |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3122 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị mai Hạnh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3090 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trần Tùng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3085 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đàn |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | ĐOÀN THỊ THÚY |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3073 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Thư |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3031 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ- ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồ Thúy Hà |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2943 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Lệ Hằng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2932 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Nông Lâm Huế |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Đàn |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hải Ngọc |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2921 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giao thông vận tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2919 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Như |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2901 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngoại Giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | TRẦN DIỆU LINH |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2823 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học điện lực |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Vẽ,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phòng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2822 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Đàn |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị nhật lệ |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2816 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tô Gia Hân |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2770 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao Đẳng Sư Phạm Hà tây |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Năm |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2758 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng Hải Dương |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Thị Thùy Trang |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2721 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bui Thi Hien |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2691 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Nội vụ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Xuân Nhung |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2678 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Tiến Tuế |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2674 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học mỏ địa chát |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đàn |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |