Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Vũ Tiến Tuế |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2674 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học mỏ địa chát |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đàn |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Hồng Ngọc |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2670 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Huyền |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 2608 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Tây Bắc |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Tú |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 2598 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học khoa học tự nhiên - ĐH QG Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Yên |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2572 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Thái Nguyên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Ngân Giang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2557 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Ngọc Anh |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 2551 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ánh Vy |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2546 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học lao động xã hội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Thanh Thảo |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 2543 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | mạnh |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 2537 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Minh Thanh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2530 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thùy Linh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2523 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Phương Khanh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2520 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Xuân Trường |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2498 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thu Uyên |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2479 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Huyền Trang |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2477 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ Đô Hà Nội( cđsp Hà Nội) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | vũ văn kiên |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2473 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học xây dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Kim Hường |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 2455 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng sư phạm Hà Tây |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Long Biên,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Quỳnh Mai |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2451 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Duyên |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 2445 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Oo |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com