Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | VŨ CẨM LY |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7927 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGÔ TRÀ MY |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7926 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Thủ Đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Ngọc Ánh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7918 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Ngiệp TPHCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Phương Nga |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7908 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại thương Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Minh Huệ |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7902 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoài Anh Thư |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7891 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện y dược cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bích Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7889 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh Doanh và Công Nghệ - HUBT |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thuỳ Giang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7887 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Quỳnh Chi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7876 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thùy Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7870 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Tiếng Hàn Quốc,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngọc Huyền |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7868 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Khánh Linh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7866 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Ngọc Huyền |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7862 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Ánh Nguyệt |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7843 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | NEU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Quang Vinh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7838 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Khoa học Xã hội Nhân Văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đào Linh Chi |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7835 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Việt Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7822 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học thủ đô hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bá Giáp |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7814 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGÔ PHƯỚC LONG |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7811 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Cao đẳng du lịch Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Diệu Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7810 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |