Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Phạm Mai Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5119 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Công Nghệ, Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Mai Hương |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5118 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Linh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5114 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thu Uyên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5112 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa Kinh tế - Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Long Phương |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5103 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hà |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 5101 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh sư phạm thái nguyên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ánh |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5096 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Thái Nguyên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trọng Thảo |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5093 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghệ - Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Tuyết |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5092 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế-ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Giang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5089 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thùy Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5087 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Vân Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5085 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Nga |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5084 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5081 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tạ Thị Thùy Linh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 5078 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | bùi thị minh anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5075 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học dược hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thảo Vân |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5070 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Khánh Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5067 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Việt Hoàng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 5066 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế TP HCM (UEH). |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Thùy |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5064 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com