Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trần Trung Kiên |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6095 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Đại Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Ngân |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6049 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Luyện Ngọc Khánh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6028 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Hiếu Ngân |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6016 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ đô |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Hà |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6003 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ Đô |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học |
Tại các khu vực: | Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn thị Hạnh |
Năm sinh | 1981 |
Mã gia sư: | 6000 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học BKHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Quỳnh Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5976 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng Y Tế Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vẽ,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5954 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đhsp hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thanh Thủy |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 5952 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ đô Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thu Trang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5892 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Văn Thim |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 5815 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | The University of New England |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tất Đạt |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5808 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Nông Nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Văn Hạnh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5798 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thanh Tùng |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5796 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Quản lý giáo dục |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | ĐỖ THỊ HÀ |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 5737 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Kinh Tế -Kỹ Thuật Công Nghiệp. |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Đức Thịnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5730 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Trung Nam |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5729 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Greenwich |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Long Biên,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5725 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Y Bình |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5564 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Ánh Nguyệt |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5513 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |