Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Vũ Thanh Hiền |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7055 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Hồng Ngọc |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6853 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị thanh thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6828 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng Anh,Đàn |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trương Thị Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6806 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6804 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Kiều Nhung |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6758 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Nhật Thanh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 6740 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | THPT Nguyễn Gia Thiều |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Mẫn Châu |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6712 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Swinburne university of technology |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đàn,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Trần Nhật Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6684 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Hutech |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Thị Hà |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6574 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Đánh vần,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Khoa |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6560 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học y tế công cộng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tuyết Lan |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6548 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6544 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Thu Hằng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6539 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Hương |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6533 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoang Thi Ngoc |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6523 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ-Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tiến Đạt |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6515 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Mai |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6504 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phúc Chinh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6444 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH THăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Đàn |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |