Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Phương Nga |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7152 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Tùng |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 7149 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Quang Trường |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7145 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Việt Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7123 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN CHIẾN |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7122 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI HÀ NỘI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hồng Vân |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7119 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Vân Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7101 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Huyền Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7098 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thư |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7074 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Quỳnh Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7069 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ-Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7062 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Lao động Xã hội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Trường Lâm |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7061 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thu Hiền |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7054 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Huệ |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7043 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ, đại học quốc gia hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Huyền |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7040 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Hoài |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7037 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồ Thị Tân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7034 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7028 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hiền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7026 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lý thị thêm |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 7017 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đại học sư phạm thái nguyên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |