Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trịnh Thu Phương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6760 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đH Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Quyên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6748 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ, ĐHQG HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thanh Hải |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6724 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Quỳnh Nga |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6716 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Khoa học Quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Minh Thu |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6694 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm ha nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hữu Thảo |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 6670 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Kim Minh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6657 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Minh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6656 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Tài chính HCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đức Mạnh |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 6642 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ văn Huỳnh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6638 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Giao Thông Vận Tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Minh Thọ |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6637 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | cao nga |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6631 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Văn Sơn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6626 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Đức Đại |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6615 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Đức Thịnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6610 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Phương Nhi |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6606 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa học Xã Hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ông Thị An Trinh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6569 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tiến Đạt |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6515 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Đức Thắng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6507 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Vân Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6487 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |