Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê Yến Nhi |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4665 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế- Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Bảo Minh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 4664 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Quyên |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4657 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Hải Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4638 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đai học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bảo Yến |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 4637 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội 1 từ năm 2008 đến 2012 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Quang Hiếu |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4617 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Minh Hạnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 4616 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | THPT Đoàn Kết- Hai Bà Trưng ( đang chuẩn bị là sinh viên Đại học Sư Phạm Hà Nội) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thanh Huyền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4614 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh Tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Huy Hoàng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4603 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đoàn Văn Lợi |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4578 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thúy Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4559 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học luật hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Tiến Lộc |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4552 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học công nghệ,Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn văn duy |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4546 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghệ-Đại học quốc gia hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vy Thị Ơn |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 4528 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4511 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thanh Huệ |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4500 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cường |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4497 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thảo |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 4492 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Sư Phạm Huế |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bạch Thị Thuỷ |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4480 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trường Giang |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4472 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com