Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Đỗ Thị Thảo |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 2047 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Lao động và Xã hội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ánh Xoan |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2042 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tin học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Văn Thỉnh |
Năm sinh | 1979 |
Mã gia sư: | 2041 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Tuấn Hảo |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2039 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Ngoại Thương |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Huyền Trang |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 1890 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Tin học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Thảo |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 1874 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Phúc |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1548 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quỳnh Hoan |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 1541 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Tin học,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Khánh Ngân |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 1432 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Nhật,Toán cao cấp,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Đình Thy Sơn |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 1324 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | James Cook University |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thảo Trang |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1319 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Tiếng Anh,Hóa học,Toán cao cấp,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Anh Văn |
Năm sinh | 1980 |
Mã gia sư: | 1176 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đaị học Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Bích Vân |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1147 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Hóa học,Toán cao cấp,Tin học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Ngọc Phương |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1070 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Kiều Trọng Vĩnh |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 1069 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Công Nghệ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Vật Lý,Hóa học,Tin học |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Đình Điền |
Năm sinh | 1980 |
Mã gia sư: | 1038 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHXD |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Hóa học,Toán cao cấp,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Đạt |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 1018 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học,Lịch sử,Địa lý,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Vĩnh Nam |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 894 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vật Lý,Tiếng Anh,Sinh học,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồ Thị Thúy An |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 850 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Hóa học,Văn học,Đánh vần,Tin học,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thịnh |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 833 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kyushu - Nhật Bản |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |