Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lưu Thị Thắm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4402 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Nguyệt Ánh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4374 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học tự nhiên Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Anh Tuấn |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4370 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Nương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4357 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm minh tú |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4269 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hà Phương Thảo |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4237 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Tươi |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4220 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Thị Thoa |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4184 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lâm Ngọc Trí |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4137 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện y dược học cổ truyền việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Trường Thịnh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4055 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - ĐH Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng văn GIANG |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4031 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Y đa khoa - hv y dược cổ truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Minh Hiền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4019 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Đức Mạnh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3978 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hải Châu |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3973 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện nông nghiệp việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Vân Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3969 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Lan Hương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3945 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSP Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3879 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Anh Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3758 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Xuân Hoa |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3755 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH KHTN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Thảo |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 3752 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa học tự nhiên Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |