Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Trà My |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8319 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Công Nghệ- Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Đình Duy |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 8315 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa tpHCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Thu Trang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8301 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thuý Ngà |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 8288 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | KTQD |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hà Tuấn Sơn |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 8276 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đã tốt nghiệp |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Phú Minh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8243 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Đức Thành |
Năm sinh | 1979 |
Mã gia sư: | 8225 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Khoa học tự nhiên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Phú Quang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8215 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hải Long |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8208 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Hoàng Anh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8206 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Kĩ thuật Mật mã |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Hoàng Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8201 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường ĐH BK HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Huy Nguyen |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8187 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Giang Trung Quân |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8175 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chu Duc Long |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8157 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Kim Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8156 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa Luật-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Lê Hồng Minh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8146 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Minh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8134 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Việt Hoàng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8113 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Mỹ Anh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 8110 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Lan Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8104 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Phenikaa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |