Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Phạm Bá Binh |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 4457 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | CĐSP Hà Nội, ĐH Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | ĐỖ VĂN HẬU |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4352 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Công Nghệ - ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Lập trình |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Công Minh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4347 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện nông nghiệp việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Minh Thư |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4104 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viên Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lập trình |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Anh |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 4046 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHSP Thái nguyên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tiến Đạt |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3904 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ -ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá,Toán cao cấp,Lập trình |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Lê Thanh Thủy |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 3753 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Hải quân |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Lập trình |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Dung |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3540 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện An ninh nhân dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Sinh học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn văn thuận |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 3037 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | học viện bưu chính viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Thanh Loan |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 2802 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Bách Khoa HN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị hồng Thu |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2491 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lập trình |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Quý Phiên |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2362 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Toán cao cấp,Lập trình |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Văn Thỉnh |
Năm sinh | 1979 |
Mã gia sư: | 2041 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Phúc |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1548 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Đình Thy Sơn |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 1324 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | James Cook University |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thảo Trang |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1319 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Tiếng Anh,Hóa học,Toán cao cấp,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Anh Văn |
Năm sinh | 1980 |
Mã gia sư: | 1176 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đaị học Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Dũng |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 806 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Vẽ,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quang Trung |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 449 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Vật Lý,Hóa học,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm ,Hà Đông,Cầu giấy |
Xem chi tiết |